Gửi tin nhắn
Liên hệ chúng tôi
Selina

Số điện thoại : +86 13989889852

WhatsApp : +8613989889852

Bielarkers tiểu thuyết tiền sản giật

October 21, 2019

NHU CẦU LÂM SÀNG ĐỂ KIỂM TRA PREECLAMPSIA (PE) LÀ GÌ?
Trả lời: PE ảnh hưởng đến khoảng 2% thai kỳ trên toàn cầu và là nguyên nhân chính gây tử vong và bệnh tật của mẹ và chu sinh. Tình trạng này có hai loại phụ chính: PE khởi phát sớm (hoặc sinh non), phát triển trước 34 tuần tuổi thai và PE khởi phát muộn, xảy ra vào hoặc sau mốc 34 tuần. Hiện tại, chỉ số chẩn đoán chuẩn cho cả hai loại PE là sự hiện diện của tăng huyết áp và protein niệu, nhưng chỉ riêng các tiêu chí lâm sàng này có thể không dự đoán đầy đủ kết quả bất lợi.
Mặc dù PE khởi phát sớm là loại phụ ít phổ biến hơn, nhưng nó có liên quan đến nguy cơ bất lợi cao hơn so với PE khởi phát muộn. Do đó, phát triển một phương pháp hiệu quả để xác định sớm việc mang thai có nguy cơ cao sinh non PE là một trong những thách thức lớn của sản khoa hiện đại.
HIỆN TẠI, NHỮNG BIOMARKERS HẤP DẪN NHẤT ĐỂ KIẾM TIỀN VÀ CHẨN ĐOÁN LÀ GÌ?
Mặc dù không rõ nguyên nhân chính xác của PE, nhưng nhau thai bị suy yếu, tức là nhau thai không hoạt động đúng cách được cho là cơ chế cơ bản của tình trạng này. Lý thuyết này được hỗ trợ bởi việc phát hiện ra rằng phụ nữ có PE có lưu lượng máu bất thường trong động mạch tử cung và làm giảm nồng độ huyết thanh của sản phẩm nhau thai. Xét về điều này, không có gì đáng ngạc nhiên khi yếu tố tăng trưởng nhau thai (PlGF) là yếu tố sinh học phân biệt đối xử nhất đối với PE và đối với PE khởi phát sớm, đặc biệt là các nhà nghiên cứu đã tìm thấy cho đến nay. Mức PlGF thấp hơn đáng kể ở phụ nữ mang thai tiếp tục phát triển PE và các nhà nghiên cứu đã sử dụng PlGF kết hợp với các yếu tố khác để đạt tỷ lệ phát hiện 93% cho nguy cơ phát triển PE trong ba tháng đầu, với tỷ lệ dương tính giả là 5 %. Các yếu tố khác bao gồm tiền sử mẹ, tiền sử gia đình và tiền sử gia đình, huyết áp của mẹ, chỉ số nhịp động mạch tử cung và protein huyết tương liên quan đến thai kỳ A (PAPP-A).
Các yếu tố chống ung thư hòa tan tyrosine kinase 1 (sFlt-1) và tỷ lệ sFlt-1: PlGF cũng cho thấy hứa hẹn trong nghiên cứu lâm sàng như là dấu ấn sinh học để dự đoán và chẩn đoán PE trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba.
NHỮNG ƯU ĐIỂM CỦA VIỆC SỬ DỤNG SFLT-1: PLGF RATIO ĐỂ XÁC ĐỊNH PE?
Bắt đầu từ giữa thai kỳ, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể xác nhận chẩn đoán PE bằng cách đo nồng độ sFlt-1 và PlGF trong huyết thanh mẹ. Bởi vì phụ nữ có PE có tỷ lệ sFlt-1: PlGF cao hơn đáng kể so với phụ nữ mắc các chứng rối loạn tăng huyết áp khác, tỷ lệ này cho phép các nhà cung cấp phân biệt giữa bệnh nhân sẽ phát triển PE và những người bị tăng huyết áp mãn tính hoặc thai kỳ. Tỷ lệ sFlt-1: PlGF có khả năng chẩn đoán vượt trội so với một trong hai dấu ấn sinh học này, và một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ này có tính dự đoán cao để loại trừ PE, với giá trị tiên đoán âm gần 99%. Tỷ lệ sFlt-1: PlGF kết hợp với các phép đo siêu âm Doppler cũng làm tăng độ nhạy và độ đặc hiệu cho PE so với siêu âm Doppler.
Tuy nhiên, giá trị tiên đoán tích cực của tỷ lệ là <37%, khá thấp. Một dấu ấn sinh học lý tưởng cho tiền sản giật nên có giá trị tiên đoán dương cao bên cạnh giá trị tiên đoán âm tính cao. Do đó cần nghiên cứu thêm trong lĩnh vực này.
VÌ SAO NÊN KIỂM TRA SỬ DỤNG ĐỂ XÁC ĐỊNH PREECLAMPSIA?
Nồng độ PlGF và PAPP-A trong ba tháng đầu của mẹ trong ba tháng cùng với các yếu tố khác của mẹ tạo thành một bảng điều khiển phù hợp để dự đoán sự phát triển của PE. Đối với phụ nữ trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba, các phòng thí nghiệm sau đó nên đo nồng độ trong huyết thanh của mẹ sFlt-1 và PlGF để phân biệt phụ nữ khỏe mạnh với phụ nữ có PE. Tỷ lệ sFlt-1: PlGF cao và tăng nhanh tỷ lệ sFlt-1: PlGF có liên quan đến rủi ro tăng đáng kể khi giao hàng ngay lập tức.
Nhìn chung, các phòng thí nghiệm trước đó xác định một phụ nữ có nguy cơ mắc PE cao, cơ hội cải thiện kết quả mang thai của cô ấy càng cao. Khi một bệnh nhân có nguy cơ cao được xác định, cô ấy có thể được theo dõi chuyên sâu về mẹ và thai, từ đó có thể dẫn đến chẩn đoán PE sớm hơn đồng thời ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng thông qua các can thiệp dược lý kịp thời.